Có 1 kết quả:
放任自流 fàng rèn zì liú ㄈㄤˋ ㄖㄣˋ ㄗˋ ㄌㄧㄡˊ
fàng rèn zì liú ㄈㄤˋ ㄖㄣˋ ㄗˋ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to let sb do whatever they want
(2) to indulge
(3) to give free reins to
(4) to let things slide
(5) to drift aimlessly
(6) laissez-faire
(2) to indulge
(3) to give free reins to
(4) to let things slide
(5) to drift aimlessly
(6) laissez-faire
Bình luận 0